Posts

Showing posts from June, 2024

Khám phá ưu điểm vượt trội của trần tôn xốp so với các loại trần khác

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại trần khác nhau như trần thạch cao, trần gỗ, trần nhựa,... Tuy nhiên, trần tôn xốp đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên hàng đầu bởi những ưu điểm vượt trội sau: 1. Khả năng chống nóng hiệu quả: Đây là ưu điểm nổi bật nhất của trần tôn xốp. Nhờ lớp xốp EPS hoặc PU dày dặn, trần tôn xốp có khả năng cách nhiệt, chống nóng tối ưu, giúp giảm thiểu lượng nhiệt truyền vào nhà, tạo cảm giác mát mẻ, dễ chịu, đặc biệt phù hợp cho những khu vực có khí hậu nóng bức. So với các loại trần khác như trần thạch cao, trần gỗ, trần tôn xốp có hiệu quả chống nóng vượt trội hơn hẳn. 2. Giá thành hợp lý: Trần tôn xốp có giá thành rẻ hơn so với các loại trần khác như trần thạch cao, trần gỗ. Đây là một lợi thế lớn giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng, đặc biệt là đối với những công trình có diện tích lớn hoặc ngân sách hạn hẹp. 3. Thi công nhanh chóng, dễ dàng: Trần tôn xốp có cấu tạo đơn giản, các tấm panel được liên kết với nhau bằng hệ thống khớp nối, giúp v

Hướng dẫn cách chọn mua tôn 9 sóng chuẩn chất lượng

Tôn 9 sóng là vật liệu lợp mái và ốp công trình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ nhiều ưu điểm nổi bật như giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng thi công và tính thẩm mỹ đa dạng. Tuy nhiên, với sự đa dạng về chủng loại, thương hiệu và chất lượng trên thị trường, việc lựa chọn tôn 9 sóng chuẩn chất lượng là điều không đơn giản. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp bạn mua được tôn 9 sóng phù hợp với nhu cầu và đảm bảo chất lượng tốt nhất. 1. Xác định nhu cầu sử dụng: Trước khi mua tôn 9 sóng , bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình, bao gồm: Mục đích sử dụng: Lợp mái nhà, ốp vách ngăn, làm lam che nắng,... Diện tích thi công: Cần bao nhiêu mét vuông tôn Điều kiện khí hậu: Khu vực sử dụng có khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều hay khô ráo Ngân sách: Dự trù kinh phí cho việc mua tôn 2. Lựa chọn thương hiệu uy tín: Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu tôn 9 sóng khác nhau. Nên ưu tiên lựa chọn những thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xu

Tôn 11 sóng: Ưu điểm và nhược điểm cần cân nhắc trước khi lựa chọn

Tôn 11 sóng là vật liệu lợp mái phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, được ưa chuộng bởi giá thành rẻ, thi công nhanh chóng và độ bền cao. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi bật, loại vật liệu này cũng sở hữu một số nhược điểm nhất định cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn. Ưu điểm của tôn 11 sóng: 1. Giá thành rẻ: So với các loại tôn lợp mái khác như tôn ngói, tôn giả ngói,... tôn 11 sóng có giá thành rẻ hơn, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng, đặc biệt là các công trình có ngân sách hạn hẹp. 2. Trọng lượng nhẹ: Tính năng này giúp giảm tải trọng cho công trình, tiết kiệm chi phí khung đỡ, đặc biệt phù hợp cho các kết cấu mái có khả năng chịu lực hạn chế. 3. Dễ dàng thi công: Tôn 11 sóng có cấu tạo đơn giản, kích thước đa dạng, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, không đòi hỏi kỹ thuật thi công phức tạp, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. 4. Độ bền cao: Tôn 11 sóng được làm từ thép mạ kẽm, tôn lạnh hoặc tôn màu, có khả năng chống gỉ sét, chống thấm nước tốt

Quy trình sản xuất tôn mạ kẽm

  Quy trình sản xuất tôn mạ kẽm bao gồm các bước chính sau: 1. Chuẩn bị nguyên liệu: Thép cuộn cán nóng: Đây là nguyên liệu chính để sản xuất tôn mạ kẽm. Thép cuộn phải đảm bảo chất lượng tốt, bề mặt phẳng mịn, không có các khuyết tật như rỗ, xước, nứt,... Kẽm: Kẽm phải có độ tinh khiết cao, hàm lượng tạp chất thấp. 2. Xử lý bề mặt thép: Tẩy rửa: Thép cuộn được tẩy rửa bằng dung dịch axit để loại bỏ các tạp chất, gỉ sét bám trên bề mặt. Rửa sạch: Sau khi tẩy rửa, thép cuộn được rửa sạch bằng nước để loại bỏ axit. Phơi khô: Thép cuộn được phơi khô bằng quạt hoặc lò sấy. 3. Mạ kẽm: Nhúng nóng: Thép cuộn được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Lớp kẽm sẽ bám dính vào bề mặt thép bằng lực liên kết kim loại. Điện hóa: Thép cuộn được nhúng vào dung dịch điện giải và cấp dòng điện để tạo lớp mạ kẽm. 4. Ủ nhiệt: Sau khi mạ kẽm, thép cuộn được ủ nhiệt ở nhiệt độ khoảng 200°C để ổn định lớp mạ kẽm và tăng độ bền cho sản phẩm. 5. Cán nguội: Thép cuộn được cán nguội để

Hóa Giải Nỗi Lo Mùa Mưa Nhờ 5 Cách Sửa Chữa Mái Tôn Dột Đơn Giản

Mùa mưa bão đang đến gần, mang theo những cơn mưa rào xối xả, khiến nhiều gia đình lo lắng về tình trạng dột mái tôn. Nước dột không chỉ gây hư hỏng đồ đạc, ảnh hưởng đến sinh hoạt mà còn tiềm ẩn nguy cơ chập điện, ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá lo lắng! Chỉ với những nguyên liệu đơn giản và thao tác dễ dàng, bạn hoàn toàn có thể tự tay sửa chữa mái tôn dột tại nhà, giúp an tâm tận hưởng mùa mưa bão sắp tới. Dưới đây là 5 cách sửa chữa mái tôn dột đơn giản mà hiệu quả: 1. Sử dụng keo silicone: Keo silicone là "vị cứu tinh" cho những trường hợp mái tôn bị dột do xuất hiện các lỗ thủng nhỏ. Cách sử dụng vô cùng đơn giản: Bước 1: Làm sạch và lau khô bề mặt xung quanh lỗ thủng. Bước 2: Cắt vòi keo silicone theo kích thước phù hợp. Bước 3: Bơm keo silicone vào lỗ thủng, đảm bảo phủ kín hoàn toàn. Bước 4: Dùng dao hoặc ngón tay miết keo cho phẳng và tạo độ bám dính tốt. 2. Vá mái tôn bằng tấm tôn mới: Đối với những vết nứt, rách lớn hơn, bạn cần sử dụng tấ

Lưu ý khi lợp mái tôn: Bí quyết để có mái nhà bền đẹp

Mái tôn là lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng bởi tính tiện lợi, giá cả hợp lý và độ bền cao. Tuy nhiên, để thi công mái tôn đúng cách và đảm bảo chất lượng, bạn cần lưu ý một số vấn đề quan trọng. Bài viết này sẽ chia sẻ những bí quyết giúp bạn có được mái nhà tôn bền đẹp theo thời gian. 1. Lựa chọn vật liệu phù hợp: Loại tôn: Tùy thuộc vào điều kiện khí hậu, khu vực và nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn các loại tôn sau: Tôn mạ kẽm: Phù hợp với điều kiện thời tiết bình thường, giá thành rẻ. Tôn lạnh: Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn tôn mạ kẽm, thích hợp cho khu vực ven biển hoặc có khí hậu nóng ẩm. Tôn màu: Giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, có nhiều màu sắc và kiểu dáng để lựa chọn. Độ dày tôn: Độ dày tôn phù hợp sẽ đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cho mái nhà. Nên chọn tôn có độ dày từ 0.4mm đến 1.2mm, tùy thuộc vào kết cấu khung kèo và tải trọng mái. Kích thước tôn: Kích thước tôn cần phù hợp với diện tích mái nhà để hạn chế lãng phí vật liệu. P

Có nên lợp nhà mái tôn không?

Mái tôn là vật liệu lợp mái phổ biến tại Việt Nam bởi nhiều ưu điểm như giá thành rẻ, thi công nhanh chóng, dễ dàng thay thế sửa chữa, khả năng chống thấm nước tốt và độ bền cao. Tuy nhiên, mái tôn cũng có một số nhược điểm như khả năng chống nóng kém, ồn khi trời mưa và ảnh hưởng đến thẩm mỹ của ngôi nhà. Vậy, có nên lợp nhà mái tôn không? Câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Ngân sách: Mái tôn là vật liệu lợp mái có giá thành rẻ nhất so với các loại vật liệu khác như ngói, bê tông cốt thép. Do đó, nếu bạn có ngân sách hạn hẹp thì mái tôn là lựa chọn phù hợp. Điều kiện khí hậu: Mái tôn có khả năng chống thấm nước tốt, tuy nhiên khả năng chống nóng của mái tôn lại kém. Do đó, nếu bạn sinh sống ở khu vực có khí hậu nắng nóng thì nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chọn mái tôn. Sở thích: Mái tôn có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau để bạn lựa chọn. Tuy nhiên, thẩm mỹ của mái tôn không được đánh giá cao bằng ngói hay bê tông cốt thép. Do đó, nếu bạn quan tâm đến thẩm mỹ của ng

Kích thước tôn lợp mái - Các loại phổ biến

Kích thước tôn lợp mái là một yếu tố quan trọng cần được quan tâm khi lựa chọn vật liệu cho công trình. Kích thước tôn lợp mái có thể ảnh hưởng đến độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả thi công của mái nhà. Kích thước tôn lợp mái Kích thước tôn lợp mái phổ biến nhất hiện nay là: Khổ tôn : 1.07 mét Khổ hữu dụng : 1 mét Tuy nhiên, kích thước tôn lợp mái có thể dao động trong khoảng từ 0.9 mét đến 1.07 mét thành phẩm và từ 0.85 mét đến 1 mét khổ hữu dụng. Một số loại tôn đặc biệt có thể có kích thước lớn hơn, lên đến 1.2 mét đến 1.6 mét khổ tôn và 1.17 mét đến 1.55 mét khổ hữu dụng. Ngoài ra, kích thước tôn lợp mái còn phụ thuộc vào độ dày, số sóng và loại tôn. Ví dụ: Tôn lợp 9 sóng : Khổ tôn 1.07 mét, khổ hữu dụng 0.875 mét, độ dày từ 0.3 đến 1.2 mm Tôn lợp 11 sóng : Khổ tôn 1.07 mét, khổ hữu dụng 1 mét, độ dày từ 0.3 đến 1.2 mm Tôn lợp 13 sóng : Khổ tôn 1.07 mét, khổ hữu dụng 0.825 mét, độ dày từ 0.3 đến 1.2 mm Thông tin chi tiết:  https://etot.vn/kich-thuoc-tam-ton-lop-mai/ Các loại tôn lợ

Những lưu ý khi lợp mái tôn cho sân thượng

Mái tôn sân thượng ngày càng được ưa chuộng bởi những ưu điểm như thi công nhanh chóng, chi phí hợp lý, độ bền cao và khả năng chống thấm nước tốt. Tuy nhiên, để có được một mái tôn sân thượng đẹp, bền và an toàn, bạn cần lưu ý một số vấn đề quan trọng. 1. Lựa chọn vật liệu: Khung thép: Khung thép là phần chịu lực chính cho mái tôn, do đó cần lựa chọn loại thép có chất lượng tốt, đảm bảo độ bền và khả năng chống rỉ sét. Nên sử dụng thép mạ kẽm hoặc thép hợp kim để tăng tuổi thọ cho công trình. Tôn lợp: Nên sử dụng tôn lạnh hoặc tôn cách nhiệt để chống nóng tốt, phù hợp với khí hậu Việt Nam. Độ dày tôn phù hợp thường dao động từ 0.4mm đến 1mm, tùy thuộc vào diện tích mái, độ dốc và điều kiện thời tiết tại khu vực. Phụ kiện: Sử dụng đầy đủ các phụ kiện đi kèm như máng xối, úp nóc, gen chống thấm,... để đảm bảo tính hoàn thiện và thẩm mỹ cho mái tôn. 2. Thiết kế thi công: Thiết kế mái: Mái tôn sân thượng cần được thiết kế với độ dốc phù hợp để đảm bảo khả năng thoát nước tốt. Nên tham

Những lưu ý cần nhớ khi lợp mái tôn nhà cấp 4

Mái tôn là lựa chọn phổ biến cho nhà cấp 4 bởi tính thẩm mỹ, độ bền và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, để thi công mái tôn đúng kỹ thuật và đảm bảo chất lượng, bạn cần lưu ý một số vấn đề quan trọng. Bài viết này sẽ chia sẻ những kinh nghiệm lợp mái tôn nhà cấp 4 để bạn có thể sở hữu một mái nhà đẹp và bền bỉ. 1. Lựa chọn vật liệu phù hợp: Loại tôn: Tùy theo khu vực thi công, độ dốc mái và ngân sách, bạn có thể lựa chọn các loại tôn phù hợp như: tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói,... Độ dày tôn: Độ dày tôn phổ biến cho nhà cấp 4 là từ 0.4mm đến 0.7mm. Nên chọn độ dày phù hợp để đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cho mái nhà. Màu sắc tôn: Lựa chọn màu sắc tôn hài hòa với tổng thể kiến trúc ngôi nhà. 2. Thi công khung mái: Chất liệu khung: Khung mái có thể làm bằng thép, gỗ hoặc bê tông cốt thép. Nên chọn vật liệu có chất lượng tốt, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền. Khoảng cách xà gồ: Khoảng cách xà gồ phụ thuộc vào loại tôn và độ dốc mái. Tham khảo ý kiến

Tấm nhựa trong suốt lợp mái loại nào tốt?

Hiện nay trên thị trường có 3 loại tấm nhựa trong suốt lợp mái phổ biến là Polycarbonate, Composite và Mica. Mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng, do đó không có loại nào là "tốt nhất" cho tất cả mọi trường hợp. Việc lựa chọn loại tấm nào phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Nhu cầu lấy sáng: Polycarbonate: Lấy sáng tốt nhất (lên đến 85%), phù hợp cho khu vực cần lấy sáng nhiều. Composite: Khả năng lấy sáng thấp hơn Polycarbonate (khoảng 70%), nhưng vẫn đảm bảo đủ ánh sáng cho khu vực sử dụng. Mica: Lấy sáng tốt thứ hai (lên đến 98%), tuy nhiên dễ bị trầy xước và vỡ nếu va đập mạnh. Điều kiện thời tiết: Polycarbonate: Chịu lực cao, dẻo dai, phù hợp cho mọi điều kiện thời tiết, kể cả khu vực nhiều gió bão. Composite: Bền bỉ, chịu được va đập mạnh, thích hợp cho khu vực nhiều gió bão. Mica: Dễ bị trầy xước và vỡ nếu va đập mạnh, do đó không phù hợp cho khu vực có nhiều gió bão hoặc hay bị va đập. Ngân sách: PVC: Giá thành rẻ nhất, tuy nhiên độ bền và khả năng

Nên lợp mái nhà bằng vật liệu gì?

Việc lựa chọn vật liệu lợp mái nhà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngân sách, mục đích sử dụng, khí hậu khu vực, kiểu dáng kiến trúc và sở thích cá nhân. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp: 1. Ngói: Ưu điểm: Độ bền cao, tuổi thọ lên đến 50-70 năm, chống thấm nước tốt, chịu được mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, thẩm mỹ cao, mang lại vẻ đẹp sang trọng, cổ kính cho công trình, thân thiện với môi trường. Nhược điểm: Trọng lượng nặng, gây áp lực lên kết cấu mái nhà, giá thành cao hơn so với các loại vật liệu khác, thi công phức tạp, đòi hỏi tay nghề cao. Phù hợp cho: Biệt thự, nhà phố, nhà cổ, khu nghỉ dưỡng,... 2. Tôn: Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công, lắp đặt, giá thành rẻ hơn so với ngói, chống thấm nước tốt, đa dạng màu sắc và kiểu dáng, phù hợp cho nhiều loại công trình khác nhau. Nhược điểm: Độ bền thấp hơn so với ngói, tuổi thọ khoảng 10-20 năm, dễ bị ồn khi trời mưa hoặc gió to, khả năng hấp thụ nhiệt cao, khiến không gian bên trong nóng h

Các loại Tôn Bluescope Zacs

Tôn Bluescope Zacs là thương hiệu tôn thép cao cấp đến từ tập đoàn BlueScope - Tập đoàn thép lớn nhất Úc và là nhà sản xuất tôn thép hàng đầu thế giới. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến, áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế khắt khe. Tôn Bluescope Zacs có nhiều loại khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại Tôn Bluescope Zacs phổ biến nhất: Tôn Bluescope Zacs Colorbond: Đây là dòng sản phẩm tôn mạ màu cao cấp của Bluescope Zacs, được sản xuất với lớp mạ dày dặn, lớp sơn màu cao cấp và công nghệ phủ màu tiên tiến, giúp tôn có khả năng chống gỉ sét, chống phai màu, chống thấm nước và chịu nhiệt tốt. Tôn Bluescope Zacs Colorbond có nhiều màu sắc đa dạng, phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng. Tôn Bluescope Zacs Zincalume: Đây là dòng sản phẩm tôn mạ kẽm cao cấp của Bluescope Zacs, được sản xuất với lớp mạ kẽm dày dặn, giúp tôn có khả năng chống gỉ sét hiệu quả. Tôn Bl

Tôn giả ngói Hòa Phát: Lựa chọn hoàn hảo cho mái nhà sang trọng

  Tôn giả ngói Hòa Phát là sản phẩm thuộc tập đoàn Hòa Phát - thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Tôn giả ngói Hòa Phát sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, mang đến giải pháp hoàn hảo cho mái nhà sang trọng và bền đẹp. Ưu điểm nổi bật của tôn giả ngói Hòa Phát: Thiết kế mô phỏng ngói truyền thống: Tôn giả ngói Hòa Phát được thiết kế tinh tế, mô phỏng các kiểu ngói lợp truyền thống như ngói lưu ly, ngói âm dương, ngói vảy cá,... Tạo nên vẻ đẹp sang trọng, cổ kính cho công trình. Chất liệu cao cấp: Tôn giả ngói Hòa Phát được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ màu cao cấp, có khả năng chống gỉ sét, chống thấm nước, chịu nhiệt tốt và có độ bền cao. Trọng lượng nhẹ: So với ngói truyền thống, tôn giả ngói Hòa Phát có trọng lượng nhẹ hơn nhiều, giúp giảm tải trọng cho kết cấu mái nhà, tiết kiệm chi phí thi công và vận chuyển. Lắp đặt dễ dàng: Tôn giả ngói Hòa Phát được thiết kế với các kh